Có 1 kết quả:

鈘 chịa

1/1

chịa [chì, chìa]

U+9218, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt chịa (khít sát)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2