Có 3 kết quả:

召 chịu𠹾 chịu𠺥 chịu

1/3

chịu [chẹo, giẹo, triệu, trẹo, trịu, xạu]

U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn

Tự hình 5

Dị thể 4

chịu

U+20E7E, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn

Tự hình 1

Dị thể 1

chịu

U+20EA5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn

Tự hình 1

Dị thể 1