Có 3 kết quả:
召 chịu • 𠹾 chịu • 𠺥 chịu
Từ điển Viện Hán Nôm
chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0