Có 4 kết quả:
濁 chọc • 祝 chọc • 𢹅 chọc • 𨫈 chọc
Từ điển Trần Văn Kiệm
chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết
Bình luận 0