1/2
chọt [chót, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thọt, thối, thốt, trót, trốt, tối, tủi, vót]
U+5550, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
chọt [chõ, chỗ]
U+212B2, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm