Có 4 kết quả:

拄 chỏ指 chỏ擼 chỏ𦙴 chỏ

1/4

chỏ [chõ, chủ, trụ]

U+62C4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ chỏ

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

chỏ [chỉ, xỉ]

U+6307, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ chỏ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chỏ [dổ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trổ, trỗ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ chỏ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chỏ

U+26674, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cùi chỏ, ngòn chỏ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1