1/3
chỏm [chũm, chấm, chẩm, chắm, chẳm]
U+6795, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
chỏm [chóp]
U+29BBF, tổng 21 nét, bộ tiêu 髟 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 29
chỏm
U+2B5F9, tổng 19 nét, bộ thủ 首 (+10 nét)phồn thể