Có 4 kết quả:
咥 chối • 啜 chối • 嘬 chối • 嚉 chối
Từ điển Viện Hán Nôm
chối cãi, từ chối
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chối cãi, từ chối
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chối cãi, từ chối
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0