1/3
chốn [chuẩn, chõn, chổn, chủn, trốn]
U+51C6, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
chốn [trốn]
U+5749, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
chốn [choán, chuẩn, chủn, trúng, trốn]
U+6E96, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Chữ gần giống 1