Có 3 kết quả:

䱣 chốt卒 chốt椊 chốt

1/3

chốt

U+4C63, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chốt (loại cá da trơn)

Chữ gần giống 11

chốt [chót, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tốt, tột, xụt]

U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt

Tự hình 5

Dị thể 6

chốt [chột, dốt, rút, suốt, thốt, tở]

U+690A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12