1/2
chồm [chổm, chỗm, chụm, nhồm, nhổm, xổm]
U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
chồm [trợm]
U+281F8, tổng 25 nét, bộ túc 足 (+18 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1