Có 5 kết quả:

㹠 chồn屯 chồn𤞐 chồn𤶐 chồn𦛊 chồn

1/5

chồn [khọn]

U+3E60, tổng 7 nét, bộ khuyển 犬 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chồn hương (một loại cáo)

Tự hình 1

Dị thể 1

chồn [dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bồn chồn; chồn chân

Tự hình 4

Dị thể 1

chồn

U+24790, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chồn hương (một loại cáo)

Chữ gần giống 4

chồn [dòn]

U+24D90, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồn chồn; chồn chân

chồn

U+266CA, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1