Có 1 kết quả:

准 chổn

1/1

chổn [chuẩn, chõn, chốn, chủn, trốn]

U+51C6, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lổn chổn (lộn xộn, ngổn ngang)

Tự hình 3

Dị thể 2