Có 3 kết quả:

偅 chổng種 chổng𥵾 chổng

1/3

chổng [chõng, chỏng, chủng, giống]

U+5045, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

lổng chổng; ngã chổng kềnh

Tự hình 1

Dị thể 2

chổng [chõng, chỏng, chủng, giống, trồng]

U+7A2E, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lổng chổng; ngã chổng kềnh

Tự hình 4

Dị thể 5

chổng [chõng, chỏng, chủng, giống]

U+25D7E, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+14 nét), trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lổng chổng; ngã chổng kềnh

Chữ gần giống 1