Có 3 kết quả:
偅 chổng • 種 chổng • 𥵾 chổng
Từ điển Viện Hán Nôm
lổng chổng; ngã chổng kềnh
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lổng chổng; ngã chổng kềnh
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0