Có 2 kết quả:

撰 chộn𢵬 chộn

1/2

chộn [chọn, dọn, dốn, rộn, soạn, soạng, soảng]

U+64B0, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chộn rộn

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

chộn [chọn, dọn, soạn]

U+22D6C, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chộn rộn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2