Có 4 kết quả:
執 chộp • 捉 chộp • 𢩾 chộp • 𢴊 chộp
Từ điển Trần Văn Kiệm
chộp lấy, bộp chộp
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Từ điển Trần Văn Kiệm
chộp lấy, bộp chộp
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chộp lấy, bộp chộp
Chữ gần giống 1