Có 6 kết quả:
咀 chớ • 渚 chớ • 𠤆 chớ • 𠤌 chớ • 𤀞 chớ • 𤈪 chớ
Từ điển Trần Văn Kiệm
nôn chớ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chớ làmchớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0