Có 4 kết quả:
𣊎 chớp • 𤎒 chớp • 𥊝 chớp • 𩅀 chớp
Từ điển Viện Hán Nôm
sấm chớp; chớp nhoáng
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm chớp; chớp nhoáng
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
chớp mắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14