Có 4 kết quả:

𣊎 chớp𤎒 chớp𥊝 chớp𩅀 chớp

1/4

chớp

U+2328E, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm chớp; chớp nhoáng

Chữ gần giống 11

chớp [chấp, phấp]

U+24392, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm chớp; chớp nhoáng

Chữ gần giống 11

chớp

U+2529D, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chớp mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

chớp [chóp]

U+29140, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm chớp; chớp nhoáng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 31