Có 4 kết quả:
䟻 chờ • 徐 chờ • 除 chờ • 𪡷 chờ
Từ điển Viện Hán Nôm
chờ đợi, chờ chực
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chờ đợi, chờ chực
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chờ đợi, chờ chực
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0