Có 9 kết quả:

䢐 chở翥 chở諸 chở𡪦 chở𨔾 chở𩅻 chở𫽖 chở𬨱 chở𬩅 chở

1/9

chở

U+4890, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên chở, chở hàng

Tự hình 1

chở [chứa, chử, trú]

U+7FE5, tổng 14 nét, bộ vũ 羽 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

che chở

Tự hình 2

Dị thể 4

chở [chã, chơ, chư, chưa, chứa, đã]

U+8AF8, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên chở, chở hàng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

chở

U+21AA6, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuyên chở, chở hàng

chở [giã, trở]

U+2853E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuyên chở, chở hàng

chở

U+2917B, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che chở

chở

U+2BF56, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên chở, chở hàng

chở [trở]

U+2CA31, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên chở, chở hàng

chở

U+2CA45, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên chở, chở hàng