Có 5 kết quả:

執 chợp臘 chợp𢩾 chợp𢴇 chợp𥅿 chợp

1/5

chợp [chạp, lép, lạp]

U+81D8, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

chợp [chấp, chộp, giúp, giộp]

U+22A7E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chợp mắt

Chữ gần giống 1

chợp [chấp, chắp]

U+22D07, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chợp mắt

Chữ gần giống 11

chợp

U+2517F, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chợp mắt

Tự hình 1

Dị thể 1