Có 6 kết quả:
卒 chợt • 眣 chợt • 秩 chợt • 突 chợt • 跌 chợt • 𡂒 chợt
Từ điển Hồ Lê
chợt thấy, chợt nghe
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chợt thấy, chợt nghe
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chợt thấy, chợt nghe
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chợt thấy, chợt nghe
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chợt thấy, chợt nghe
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0