Có 1 kết quả:

炷 chụ

1/1

chụ [chú]

U+70B7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chụ (tim đèn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1