Có 6 kết quả:
妯 chục • 柚 chục • 蚰 chục • 逐 chục • 𠦹 chục • 𨔿 chục
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục từ (trái bưởi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục diên (con cuốn chiếu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một chục
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0