Có 4 kết quả:

丶 chủ主 chủ拄 chủ麈 chủ

1/4

chủ

U+4E36, tổng 1 nét, bộ chủ 丶 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ chủ

Tự hình 2

Dị thể 2

chủ [chúa]

U+4E3B, tổng 5 nét, bộ chủ 丶 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút

Tự hình 4

Dị thể 1

chủ [chõ, chỏ, trụ]

U+62C4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

chủ

U+9E88, tổng 16 nét, bộ lộc 鹿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chủ (loại nai)

Tự hình 2