Có 2 kết quả:

准 chủn準 chủn

1/2

chủn [chuẩn, chõn, chốn, chổn, trốn]

U+51C6, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngắn chun chủn

Tự hình 3

Dị thể 2

chủn [choán, chuẩn, chốn, trúng, trốn]

U+6E96, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngắn chun chủn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1