Có 5 kết quả:

偅 chủng种 chủng種 chủng踵 chủng𥵾 chủng

1/5

chủng [chõng, chỏng, chổng, giống]

U+5045, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

chủng

U+79CD, tổng 9 nét, bộ hoà 禾 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chủng tộc; chủng chẳng

Tự hình 2

Dị thể 4

chủng [chõng, chỏng, chổng, giống, trồng]

U+7A2E, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chủng tộc; chủng chẳng

Tự hình 4

Dị thể 5

chủng

U+8E35, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chủng tiếp (nối gót)

Tự hình 2

Dị thể 4

chủng [chõng, chỏng, chổng, giống]

U+25D7E, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+14 nét), trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1