Có 10 kết quả:
渚 chứa • 翥 chứa • 諸 chứa • 貯 chứa • 踷 chứa • 躇 chứa • 𤀞 chứa • 𥢳 chứa • 𦼥 chứa • 𧸓 chứa
Từ điển Hồ Lê
chứa chan
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa chan
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
Chữ gần giống 1
Bình luận 0