Có 5 kết quả:
織 chức • 织 chức • 聀 chức • 职 chức • 職 chức
Từ điển Viện Hán Nôm
chức nữ; tổ chức
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chức nữ; tổ chức
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chức vụ; viên chức; tại chức
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chức vụ; viên chức; tại chức
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0