Có 6 kết quả:
症 chứng • 瘴 chứng • 癥 chứng • 証 chứng • 證 chứng • 证 chứng
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng bệnh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứng bệnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứng bệnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng
Tự hình 3
Dị thể 16
Bình luận 0