1/2
chừ [chờ, chừa, dơ, giờ, hờ, khừ, trừ, xờ]
U+9664, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
chừ [giờ]
U+231DE, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4