Có 2 kết quả:

徐 chừa除 chừa

1/2

chừa [chờ, giờ, thờ, từ, xờ]

U+5F90, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chừa mặt, đánh chết nết không chừa

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

chừa [chờ, chừ, , giờ, hờ, khừ, trừ, xờ]

U+9664, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chừa mặt, đánh chết nết không chừa

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0