Có 10 kết quả:
䐗 chửa • 媎 chửa • 渚 chửa • 𡤊 chửa • 𣜾 chửa • 𣠖 chửa • 𤁛 chửa • 𪦜 chửa • 𪳼 chửa • 𫲬 chửa
Từ điển Viện Hán Nôm
có chửa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
có chửa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
có chửa
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chửa đi, chửa làm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chửa đi, chửa làm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
có chửa
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chửa đi, chửa làm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0