1/2
chửng [chẩng, chẳng, chặn, chặng, chững, giẩng, xửng]
U+62EF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 7
Dị thể 9
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
chửng [trứng]
U+2BAF7, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm