1/1
chửu [chổi, nhủi, trửu]
U+7B92, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0