Có 6 kết quả:

字 chữ𡦂 chữ𡨸 chữ𡨹 chữ𫳘 chữ𫿰 chữ

1/6

chữ [tợ, tự]

U+5B57, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chữ viết, chữ nghĩa

Tự hình 4

Dị thể 2

chữ

U+21982, tổng 12 nét, bộ tử 子 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chữ viết, chữ nghĩa

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

chữ [giữ]

U+21A38, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chữ viết, chữ nghĩa

Tự hình 1

chữ [giữ]

U+21A39, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chữ viết, chữ nghĩa

Tự hình 1

Dị thể 1

chữ [giữ]

U+2BCD8, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữ viết, chữ nghĩa

chữ

U+2BFF0, tổng 10 nét, bộ văn 文 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữ viết, chữ nghĩa