Có 6 kết quả:
助 chữa • 𡪇 chữa • 𢵻 chữa • 𧸓 chữa • 𫦵 chữa • 𬛒 chữa
Từ điển Trần Văn Kiệm
chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy
Bình luận 0