Có 4 kết quả:

拯 chững証 chững證 chững𨅰 chững

1/4

chững [chẩng, chẳng, chặn, chặng, chửng, giẩng, xửng]

U+62EF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chững chạc

Tự hình 7

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

chững [chống, chứng, chừng]

U+8A3C, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chững chạc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

chững [chống, chứng, chừng]

U+8B49, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chững chạc

Tự hình 3

Dị thể 16

chững

U+28170, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chập chững