Có 2 kết quả:

直 chực𫹦 chực

1/2

chực [sực, trực]

U+76F4, tổng 8 nét, bộ mục 目 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chầu chực

Tự hình 7

Dị thể 10

chực

U+2BE66, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chầu chực, ăn chực nằm chờ