Có 6 kết quả:
誑 cuống • 逛 cuống • 𧋵 cuống • 𨁨 cuống • 𫈃 cuống • 𬞷 cuống
Từ điển Viện Hán Nôm
cuống hoa, cuống lá; cuống phổi
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
luống cuống; cuông quýt
Tự hình 2
Dị thể 1
U+272F5, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 + 7 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cà cuống
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuống hoa, cuống lá; cuống phổi