Có 11 kết quả:
國 cuốc • 掬 cuốc • 脚 cuốc • 腳 cuốc • 蟈 cuốc • 鋦 cuốc • 鵴 cuốc • 𨨠 cuốc • 𨫵 cuốc • 𪅦 cuốc • 𫛐 cuốc
Từ điển Hồ Lê
chim cuốc
Tự hình 5
Dị thể 21
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái cuốc
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuốc bộ
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuốc bộ
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chim cuốc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cuốc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim cuốc
Tự hình 1
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cuốc
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cuốc
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim cuốc
Chữ gần giống 5
Bình luận 0