Có 6 kết quả:
誑 cuống • 逛 cuống • 𧋵 cuống • 𨁨 cuống • 𫈃 cuống • 𬞷 cuống
Từ điển Viện Hán Nôm
cuống hoa, cuống lá; cuống phổi
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
luống cuống; cuông quýt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
luống cuống; cuông quýt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuống hoa, cuống lá; cuống phổi
Bình luận 0