Có 6 kết quả:

誑 cuống逛 cuống𧋵 cuống𨁨 cuống𫈃 cuống𬞷 cuống

1/6

cuống

U+8A91, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cuống hoa, cuống lá; cuống phổi

Tự hình 2

Dị thể 4

cuống

U+901B, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luống cuống; cuông quýt

Tự hình 2

Dị thể 1

cuống

U+272F5, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà cuống

cuống

U+28068, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cuống; cuông quýt

Chữ gần giống 1

cuống

U+2B203, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuống hoa, cuống lá; cuống phổi

cuống

U+2C7B7, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuống hoa, cuống lá; cuống phổi