Có 2 kết quả:

滚 cuồn𪷧 cuồn

1/2

cuồn [cũn, cổn, ngổn]

U+6EDA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuồn cuộn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cuồn

U+2ADE7, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuồn cuộn

Chữ gần giống 2