Có 1 kết quả:

局 cuộc

1/1

cuộc [cộc, cục, gục, ngúc]

U+5C40, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cuộc cờ; đánh cuộc

Tự hình 3

Dị thể 4