Có 4 kết quả:
桧 cuội • 檜 cuội • 𥖩 cuội • 𬒊 cuội
Từ điển Trần Văn Kiệm
hứa cuội, nhăng cuội
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hứa cuội, nhăng cuội
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đá cuội
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0