Có 5 kết quả:
㨴 càn • 乾 càn • 干 càn • 菫 càn • 𠼳 càn
Từ điển Viện Hán Nôm
làm càn, càn quét
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
càn khôn (trời đất, vũ trụ)
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm càn, càn quét
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0