Có 4 kết quả:

強 càng强 càng𪨈 càng𫋙 càng

1/4

càng [cường, cưỡng, gàn, gàng, gương, gượng, ngượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

càng [cường, cưỡng, gượng, ngượng]

U+5F3A, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

càng

U+2AA08, tổng 13 nét, bộ uông 尢 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

càng

U+2B2D9, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0