Có 4 kết quả:
強 càng • 强 càng • 𪨈 càng • 𫋙 càng
Từ điển Viện Hán Nôm
gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0