1/2
cành [chành, cánh, cạnh, gánh, ngành, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành, nhánh]
U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
cành
U+21674, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1