Có 6 kết quả:

搞 cào檺 cào覯 cào鎬 cào𢲵 cào𧎸 cào

1/6

cào [cạo, cảo, quào, xao]

U+641E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cào cấu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

cào [hào]

U+6ABA, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bồ cào, cào đất

Tự hình 1

Chữ gần giống 16

cào [cấu]

U+89AF, tổng 17 nét, bộ kiến 見 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cào vào (thu về)

Tự hình 2

Dị thể 2

cào [cảo]

U+93AC, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bồ cào, cào đất

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

cào

U+22CB5, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cào vào (thu về)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

cào

U+273B8, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cào cào

Chữ gần giống 4