Có 6 kết quả:
搞 cào • 檺 cào • 覯 cào • 鎬 cào • 𢲵 cào • 𧎸 cào
Từ điển Viện Hán Nôm
cào cấu
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bồ cào, cào đất
Tự hình 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cào vào (thu về)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bồ cào, cào đất
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cào vào (thu về)
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0