1/2
càu [cú, cảu, cẩu]
U+7B31, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
U+82DF, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 7