1/3
cày [cài, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, kè, kì, kề, kều, rì]
U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
cày [cầy]
U+264FF, tổng 14 nét, bộ lỗi 耒 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cày
U+2B035, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)phồn thể